--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dũng khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dũng khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũng khí
+
Courage, bravery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũng khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dũng khí"
:
dũng khí
dưỡng khí
đang khi
đăng khoa
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
dũng khí
:
Courage, bravery
+
thicken
:
làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sítto thicken the stuff làm cho vải dày lại